Có 2 kết quả:
侧躺 trắc thảng • 側躺 trắc thảng
giản thể
Từ điển phổ thông
nằm nghiêng một bên
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nằm nghiêng một bên
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0